Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分赃


[fēnzāng]
1. chia của; chia chiến lợi phẩm (trộm cướp)。分取赃款赃物。
坐地分赃
ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
2. tiền hoa hồng; tiền lãi (không chính đáng)。比喻分取不正当的权利或利益。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.