Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分解


[fēnjiě]
1. phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận)。一个整体分成它的各个组成部分,例如物理学上力的分解,数学上因式的分解等。
2. phân giải。一种物质经过化学反应而生成两种或两种以上其他物质,如碳酸钙加热分解成氧化钙和二氧化碳。
3. phân giải; giải quyết; hoà giải (mâu thuẫn, xích mích)。排解(纠纷);调解。
难以分解
khó phân giải
让他替你们分解 分解。
nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.
4. tan rã。分化瓦解。
做好各项工作,促使敌人内部分解。
làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
5. phân biệt; giảng giải; thuyết minh; giải thích; rõ; biết。解说;分辨。
且听下回分解(章回小说用语)。
hãy xem hồi sau sẽ rõ.
不容他分解,就把他拉走了。
không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.