![](img/dict/02C013DD.png) | [fēnjiě] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phân chia; phân tích; phân thành (nhiều bộ phận)。一个整体分成它的各个组成部分,例如物理学上力的分解,数学上因式的分解等。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phân giải。一种物质经过化学反应而生成两种或两种以上其他物质,如碳酸钙加热分解成氧化钙和二氧化碳。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phân giải; giải quyết; hoà giải (mâu thuẫn, xích mích)。排解(纠纷);调解。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 难以分解 |
| khó phân giải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 让他替你们分解 分解。 |
| nhờ anh ấy thay các anh giải quyết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tan rã。分化瓦解。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做好各项工作,促使敌人内部分解。 |
| làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phân biệt; giảng giải; thuyết minh; giải thích; rõ; biết。解说;分辨。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 且听下回分解(章回小说用语)。 |
| hãy xem hồi sau sẽ rõ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不容他分解,就把他拉走了。 |
| không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi. |