Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分裂


[fēnliè]
1. phân tách; phân。整体的事物分开。
细胞分裂
phân bào
2. phân liệt; chia rẽ; tách rời; tách ra。使整体的事物分开。
分裂组织
chia rẽ tổ chức
分裂主义
chủ nghĩa chia rẽ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.