Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分红


[fēnhóng]
1. chia hoa hồng; chia lãi。指人民公社时期社员定期分配工分值。
2. chia lợi nhuận。企业分配盈余或利润。
年终分红
chia lợi nhuận cuối năm
按股分红
chia lợi nhuận theo cổ phần.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.