Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分离


[fēnlí]
1. tách rời; rời ra。分开。
理论与实践是不可分离的。
lý luận không thể tách rời thực tiễn.
从空气中分离出氮气来。
tách ni-tơ từ không khí.
2. biệt ly; xa cách。别离。
分离了多年的兄弟又重逢了。
anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
分离了十几年的母女又团聚在一起了。
mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.