Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分神


[fēnshén]
phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý。分心。
要集中注意力,不要分神。
phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
那本书请您分神去找一找,我们等着用。
quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.