|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分神
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēnshén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý。分心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要集中注意力,不要分神。 | | phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那本书请您分神去找一找,我们等着用。 | | quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến. |
|
|
|
|