Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分界线


[fēnjièxiàn]
1. đường ranh giới; ranh giới。划分开地区的界线。
过了河北河南两省的分界线,就进入了豫北。
qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
2. giới hạn; ranh giới (ví với giới hạn)。比喻界限。
是非的分界线不容混淆。
ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.