|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分界线
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēnjièxiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đường ranh giới; ranh giới。划分开地区的界线。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过了河北河南两省的分界线,就进入了豫北。 | | qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giới hạn; ranh giới (ví với giới hạn)。比喻界限。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 是非的分界线不容混淆。 | | ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn. |
|
|
|
|