Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分清


[fēnqīng]
phân rõ; rõ。分辨清楚。
分清是非
phân rõ phải trái
分清是非 一片汪洋,分不清哪是天哪是水。 分清是非
một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.