Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分派


[fēnpài]
1. phân công; phái; phân đi (làm nhiệm vụ)。分别指定人去完成工作或任务。
分派专人负责。
phái chuyên gia phụ trách.
队长给各组都分派了任务。
đội trưởng đã phân công cho các tổ.
2. đóng góp; gánh một phần; chịu một phần; phân bổ đóng góp。指定分摊;摊派。
这次旅游的费用,由参加的人分派。
chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.