Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分泌


[fēnmì]
1. tiết ra; bài tiết。从生物体的某些细胞、组织或器官里产生出某种物质。如胃分泌胃液,花分泌花蜜,病菌分泌毒素等。
2. hiện tượng đùn đẩy dung dịch khoáng trong các kẽ đá。岩石中的裂隙逐渐被流动的矿物溶液填满。也指这样形成的矿物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.