Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分水岭


[fēnshuǐlǐng]
1. đường phân nước; đường ranh giới (quả núi hay cao nguyên đứng giữa hai dòng nước)。两个流域分界的山脊或高原。也叫分水线。
2. ranh giới (ranh giới chủ yếu của hai sự vật)。比喻不同事物的主要分界。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.