|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分水岭
| [fēnshuǐlǐng] | | | 1. đường phân nước; đường ranh giới (quả núi hay cao nguyên đứng giữa hai dòng nước)。两个流域分界的山脊或高原。也叫分水线。 | | | 2. ranh giới (ranh giới chủ yếu của hai sự vật)。比喻不同事物的主要分界。 |
|
|
|
|