Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分歧


[fēnqí]
phân kỳ; chia rẽ; bất đồng。(思想、意见、记载等)不一致;有差别。
分歧点
điểm bất đồng
理论分歧
sự bất đồng về lý luận
消除分歧
triệt tiêu sự bất đồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.