Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分明


[fēnmíng]
1. rõ ràng; phân minh。清楚。
黑白分明
đen trắng phân minh
爱憎分明
yêu ghét rõ ràng
2. hiển nhiên; rõ ràng là。明明;显然。
他分明朝你来的方向去的,你怎么没有看见他?
nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.