Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分文


[fēnwén]
xu; ít tiền; vài xu (rất ít tiền)。指很少的钱。
分文不值
không đáng một xu
身无分文
không một xu dính túi.
分文不取
không lấy một xu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.