Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分数线


[fēnshùxiàn]
1. phân số。见〖分数〗2.。
2. điểm chuẩn。考生被录取的最低分数标准。
他的考试成绩超过了本市录取分数线。
kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.