|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分散
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēnsàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phân tán; phân chia; không tập trung。散在各处;不集中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分散活动。 | | hoạt động phân tán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山村的人家住得很分散。 | | nhà cửa trong thôn rất tản mác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm phân tán。使分散。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分散注意力 | | làm phân tán sức chú ý. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phân phát; rải; tản mác。散发;分发。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分散传单 | | rải truyền đơn |
|
|
|
|