Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分散


[fēnsàn]
1. phân tán; phân chia; không tập trung。散在各处;不集中。
分散活动。
hoạt động phân tán
山村的人家住得很分散。
nhà cửa trong thôn rất tản mác.
2. làm phân tán。使分散。
分散注意力
làm phân tán sức chú ý.
3. phân phát; rải; tản mác。散发;分发。
分散传单
rải truyền đơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.