Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分手


[fēnshǒu]
biệt ly; chia tay。别离;分开。
我要往北走了,咱们在这儿分手吧。
tôi đi về hướng Bắc, chúng ta chia tay nhau ở đây thôi.
他们两人合不到一起,早分了手。
hai người đó không hợp, chia tay nhau từ lâu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.