Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分忧


[fēnyōu]
san sẻ; chia sẻ; giúp đỡ。分担别人的忧虑;帮助别人解决困难。
分忧解愁
san sẻ nỗi lo
为国分忧
giúp đỡ đất nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.