Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分布


[fēnbù]
phân bố; rải rác; phân phối。散布(在一定的地区内)。
人口分布图
bản đồ phân bố dân số
商业网点分布得不均匀。
mạng phân bố thương nghiệp không đều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.