Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分工


[fēngōng]
phân công。分别从事各种不同而又互相补充的工作。
社会分工
phân công xã hội
分工合作
phân công hợp tác
他分工抓生产。
anh ấy nắm phân công sản xuất.
这几件事,咱们分分工吧。
mấy việc này, chúng ta phân công đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.