Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分居


[fēnjū]
ở riêng; ra riêng; sống riêng。一家人分开生活。
分居另过
ở riêng
他们夫妻两地分居。
hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.