Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分寸


[fēn·cun]
đúng mực; có chừng có mực。说话或做事的适当限度。
有分寸
có chừng mực
没分寸
không chừng mực
注意说话的分寸
chú ý ăn nói có chừng có mực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.