Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分寸


[fēn·cun]
đúng mực; có chừng có mực。说话或做事的适当限度。
有分寸
có chừng mực
没分寸
không chừng mực
注意说话的分寸
chú ý ăn nói có chừng có mực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.