Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分家


[fēnjiā]
1. ở riêng; ra ở riêng; một mình。原来在一起生活的亲属把共有的家产分了,各自成家过活。
分家单过
sống một mình
2. phân chia; tách ra; rời ra。泛指一个整体分开。
鞋底和鞋帮分了家。
đế giày và mũi giày bị rời ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.