|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分头
| [fēntóu] | | | 1. phân công nhau; chia nhau; chia ra。若干人分几个方面(进行工作)。 | | | 分头办理 | | chia nhau làm | | | 大家分头去准备。 | | mọi người chia nhau chuẩn bị. | | | 2. rẽ tóc; rẽ đường ngôi。短头发向两边分开梳的式样。 | | | 他留着分头。 | | nó để mái tóc rẽ đường ngôi. |
|
|
|
|