Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分头


[fēntóu]
1. phân công nhau; chia nhau; chia ra。若干人分几个方面(进行工作)。
分头办理
chia nhau làm
大家分头去准备。
mọi người chia nhau chuẩn bị.
2. rẽ tóc; rẽ đường ngôi。短头发向两边分开梳的式样。
他留着分头。
nó để mái tóc rẽ đường ngôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.