Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分外


[fènwài]
1. đặc biệt; hết sức。超过平常;特别。
分外高兴
hết sức vui mừng
月到中秋分外明。
trăng rằm tháng tám sáng vằng vặc.
2. ngoài bổn phận; không phải trách nhiệm của minh; ngoài phận sự。本分以外。
他从来不把帮助别人看做分外的事。
từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.