Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分号


[fēnhào]
1. dấu chấm phẩy (;)。标点符号(;),表示一句话中间并列分句之间的停顿。
2. chi nhánh; phân hiệu (cửa hàng)。分店。
本店只此一家,别无分号。
cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.