Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分发


[fēnfā]
1. phát; phân phát。一个个地发给。
分发慰问品
phát quà thăm hỏi
2. phân phái; phái đi (nhân viên đi nhận công tác mới)。分派(人员到工作岗位)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.