|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分化
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēnhuà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phân hoá; phân; tách。性质相同的事物变成性质不同的事物;统一的事物变成分裂的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两极分化 | | phân thành hai cực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phân hoá; làm cho phân hoá。使分化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分化瓦解 | | phân rã; phân hoá làm cho tan rã. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分化敌人 | | phân hoá kẻ thù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phân chia (tế bào)。在生物个体发育的过程中,细胞向不同的方向发展,在构造和机能上,由一般变为特殊的现象,例如胚胎时期的某些细胞分化成为肌细胞,另一些细胞分化成为结缔组织。 |
|
|
|
|