Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分化


[fēnhuà]
1. phân hoá; phân; tách。性质相同的事物变成性质不同的事物;统一的事物变成分裂的事物。
两极分化
phân thành hai cực
2. phân hoá; làm cho phân hoá。使分化。
分化瓦解
phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
分化敌人
phân hoá kẻ thù
3. phân chia (tế bào)。在生物个体发育的过程中,细胞向不同的方向发展,在构造和机能上,由一般变为特殊的现象,例如胚胎时期的某些细胞分化成为肌细胞,另一些细胞分化成为结缔组织。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.