Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分割


[fēngē]
phân cách; chia cắt; tách rời; chia nhỏ。把整体或有联系的东西分开。
民主和集中这两方面,任何时候都不能分割开。
hai mặt dân chủ và tập trung trong bất cứ lúc nào cũng không thể tách rời ra được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.