|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分享
| [fēnxiǎng] | | | chia nhau hưởng lợi; chia nhau món hời; chia vui; chia đôi; chia nhau。和别人分着享受(欢乐、幸福、好处等)。 | | | 晚会中老师也分享着孩子们的欢乐。 | | thầy cô giáo cùng chia vui với học trò trong buổi dạ hội. |
|
|
|
|