Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
分享


[fēnxiǎng]
chia nhau hưởng lợi; chia nhau món hời; chia vui; chia đôi; chia nhau。和别人分着享受(欢乐、幸福、好处等)。
晚会中老师也分享着孩子们的欢乐。
thầy cô giáo cùng chia vui với học trò trong buổi dạ hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.