Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百分之百


[bǎifēnzhībǎi]
trăm phần trăm; toàn bộ; hoàn toàn; đầy đủ; chắc chắn; ăn chắc; chính cống; tuyệt đối; vô điều kiện。全部;十足。
百分之百地完成了任务
đã hoàn thành xong nhiệm vụ
有百分之百的把握
chắc chắn trăm phần trăm
这件事我有百分之百的把握, 准能成功。
việc này tôi ăn chắc sẽ thành công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.