![](img/dict/02C013DD.png) | [fēn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÂN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chia; phân。使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟'合'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分裂 |
| phân liệt; rạn nứt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分散 |
| phân tán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分离 |
| phân li; chia li |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个瓜分两半。 |
| một quả dưa chia làm hai. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phân phối; phân; phân công; phân chia。分配。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个工作分给你。 |
| việc này phân cho anh. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phân; phân rõ; phân biệt。辨别。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分清是非 |
| phân biệt phải trái; phân rõ phải trái. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不分皂白 |
| không phân biệt trắng đen. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chi nhánh; bộ phận。分支;部分。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分会 |
| chi nhánh của hội; phân hội. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分局 |
| chi cục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phân số。分数。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 约分 |
| phân số giản ước; phân số giản lược. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 通分 |
| quy đồng mẫu số |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. phần。表示分数。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 二分之一 |
| một phần hai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 百分之五。 |
| năm phần trăm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. một phần mười (của một đơn vị đo lường nào đó)。(某些计量单位的)10分之1。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分米 |
| một phần mười mét. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 分升 |
| một phần mười lít |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. phân; xu; phút; điểm... 。计量单位名称。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. phân (đơn vị đo chiều dài)。长度,10厘等于1分,10分等于1寸。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. phân (đơn vị đo diện tích)。地积,10厘等于1分,10分等于1亩。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | c. phân (đơn vị đo trọng lượng)。重量,10厘等于1分,10分等于1钱。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | d. xu (đơn vị tiền tệ)。货币,10分等于1角。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | e. phút (đơn vị đo thời gian)。时间,60秒等于1分,60分等于1小时。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | f. phút (đơn vị đo cung, góc)。弧或角,60秒等于1分,60分等于1度。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | g. phút (đơn vị kinh tuyến, vĩ tuyến)。经度或纬度,60秒等于1分,60分等于1度。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | h. phân (đơn vị đo lãi suất)。利率,年利一分按十分之一计算,月利一分按百分之一计算。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | i. điểm (đơn vị tính thành tích)。(~儿)评定成绩等。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 考试得了一百分。 |
| thi đạt 100 điểm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这场球赛双方只差几分。 |
| trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. tiền giấy; tiền; giấy bạc。指钞票或十元的人民币。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 捞分(赚钱)。 |
| kiếm tiền |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fèn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 分贝 ; 分崩离析 ; 分辨 ; 分别 ; 分兵 ; 分布 ; 分餐 ; 分册 ; 分成 ; 分爨 ; 分寸 ; 分担 ; 分道扬镳 ; 分店 ; 分队 ; 分发 ; 分肥 ; 分付 ; 分割 ; 分隔 ; 分工 ; 分管 ; 分毫 ; 分号 ; 分红 ; 分洪 ; 分化 ; 分机 ; 分家 ; 分节歌 ; 分解 ; 分界 ; 分界线 ; 分斤掰两 ; 分镜头 ; 分居 ; 分句 ; 分开 ; 分类 ; 分厘卡 ; 分离 ; 分力 ; 分列式 ; 分裂 ; 分流 ; 分馏 ; 分袂 ; 分门别类 ; 分泌 ; 分蜜 ; 分娩 ; 分秒 ; 分秒必争 ; 分明 ; 分母 ; 分蘖 ; 分派 ; 分配 ; 分片 ; 分歧 ; 分清 ; 分群 ; 分润 ; 分散 ; 分色镜 ; 分设 ; 分身 ; 分神 ; 分式 ; 分手 ; 分数 ; 分数线 ; 分水岭 ; 分说 ; 分摊 ; 分庭抗礼 ; 分头 ; 分文 ; 分文不取 ; 分析 ; 分析语 ; 分享 ; 分晓 ; 分心 ; 分野 ; 分阴 ; 分忧 ; 分赃 ; 分张 ; 分账 ; 分针 ; 分支 ; 分至点 ; 分子 ; 分子量 ; 分子筛 ; 分子式 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [fèn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 八(Bát) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẬN, PHẦN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thành phần; phần; chất。成分。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 水分 |
| thành phần nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 盐分 |
| thành phần muối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养分 |
| chất dinh dưỡng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phần; mức; tầm cỡ; bổn phận; nhiệm vụ。职责、权利等的限度。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 本分 |
| bổn phận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 过分 |
| quá mức; quá đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 恰如其分 |
| thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 非分之想 |
| lối suy nghĩ không nên có. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tình cảm; tình nghĩa。情分;情谊。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看在老朋友的分上,原谅他吧。 |
| với tình nghĩa bạn bè, tha thứ cho anh ấy đi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. phần。同'份'。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đoán; dự đoán; lường trước。料想。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 自分不能肩此重任。 |
| tự lường trước không thể gánh trọng trách. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fēn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 分际 ; 分量 ; 分内 ; 分外 ; 分子 |