Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (刄)
[rèn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 3
Hán Việt: NHẪN
1. lưỡi。(刃儿)刀剪等的锋利部分;刀口。
刀刃。
lưỡi dao.
这把斧子卷了刃了。
cái rìu này bị quằn lưỡi rồi.
2. dao。刀。
利刃。
dao sắc.
白刃战。
trận giáp lá cà.
3. giết bằng dao。用刀杀。
手刃奸贼。
tự tay đâm chết kẻ gian.
Từ ghép:
刃具



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.