Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diāo]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 2
Hán Việt: ĐIẾU
1. gian giảo; gian xảo; giảo hoạt; xảo quyệt; đểu cáng。狡猾。
放刁
chơi đểu; giở trò gian xảo
逞刁
giở trò
2. kén ăn; kén; kén chọn。挑食过分。
嘴刁
kén ăn.
3. họ Điêu。姓。
Từ ghép:
刁蹬 ; 刁斗 ; 刁悍 ; 刁横 ; 刁滑 ; 刁赖 ; 刁难 ; 刁泼 ; 刁顽 ; 刁钻 ; 刁钻古怪


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.