Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刀山火海


[dāoshānhuǒhǎi]
rừng gươm biển lửa; dầu sôi lửa bỏng (ví với nơi vô cùng nguy hiểm khó khăn)。比喻非常艰险和困难的地方。也说火海刀山。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.