Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
刀口


[dāokǒu]
1. lưỡi dao。刀上用来切削的一边。
刀口锋利
lưỡi dao sắc bén
2. chỗ được việc nhất; nơi có thể phát huy hiệu quả tốt nhất。比喻最能发挥作用的地方。
钱要花在刀口上。
tiền phải được dùng vào nơi hiệu quả nhất.
把力量用在刀口上。
dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.
3. mở rộng vết thương; vết thương; vết mổ。动手术或受刀伤时拉开的口子。
刀口尚未愈合。
vết mổ vẫn chưa liền lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.