Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
函购


[hángòu]
gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư。用通信方式向生产或经营的单位购买。
函购电视英语教材。
gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
开展函购业务。
phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.