Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
函授


[hánshòu]
hàm thụ。以通信辅导为主的教学方式(区别于'面授')。
函授生
sinh viên hàm thụ
函授教材
tài liệu giảng dạy hàm thụ
函授大学
đại học hàm thụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.