|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
函
| Từ phồn thể: (圅) | | [hán] | | Bộ: 凵 - Khảm | | Số nét: 8 | | Hán Việt: HÀM | | | 1. bao; bao bì; hộp。匣;封套。 | | | 石函 | | hộp đá | | | 镜函 | | hộp kính; hộp gương | | | 这部《全唐诗》分成十二函。 | | bộ sách "Toàn Đường Thi" chia làm 12 hộp. | | | 2. hàm; văn kiện; thư; công hàm。信件。 | | | 公函 | | công hàm | | | 来函 | | thư gởi đến. | | | 函授 | | hàm thụ | | Từ ghép: | | | 函电 ; 函告 ; 函购 ; 函件 ; 函授 ; 函授教育 ; 函数 ; 函索 |
|
|
|
|