|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
函
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (圅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 凵 - Khảm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bao; bao bì; hộp。匣;封套。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 石函 | | hộp đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 镜函 | | hộp kính; hộp gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这部《全唐诗》分成十二函。 | | bộ sách "Toàn Đường Thi" chia làm 12 hộp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hàm; văn kiện; thư; công hàm。信件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公函 | | công hàm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来函 | | thư gởi đến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 函授 | | hàm thụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 函电 ; 函告 ; 函购 ; 函件 ; 函授 ; 函授教育 ; 函数 ; 函索 |
|
|
|
|