Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
击毁


[jīhuǐ]
phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷ。击中并摧毁。
击毁敌方坦克三辆。
tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.