Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (擊)
[jī]
Bộ: 凵 - Khảm
Số nét: 5
Hán Việt: KÍCH
1. đánh; gõ; vỗ。打;敲打。
击鼓。
đánh trống.
击掌。
vỗ tay.
旁敲侧击。
nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
2. tiến đánh; kích; tấn công。攻打。
袭击
tập kích
游击
du kích
声东击西。
giương đông kích tây.
3. va chạm; tiếp xúc。碰;接触。
冲击
xung kích
撞击
va chạm
目击(亲眼看见)。
tận mắt trông thấy
Từ ghép:
击败 ; 击毙 ; 击发 ; 击毁 ; 击剑 ; 击节 ; 击溃 ; 击落 ; 击破 ; 击赏 ; 击水



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.