|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
击
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 凵 - Khảm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh; gõ; vỗ。打;敲打。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 击鼓。 | | đánh trống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 击掌。 | | vỗ tay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 旁敲侧击。 | | nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiến đánh; kích; tấn công。攻打。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 袭击 | | tập kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游击 | | du kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 声东击西。 | | giương đông kích tây. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. va chạm; tiếp xúc。碰;接触。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冲击 | | xung kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撞击 | | va chạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 目击(亲眼看见)。 | | tận mắt trông thấy | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 击败 ; 击毙 ; 击发 ; 击毁 ; 击剑 ; 击节 ; 击溃 ; 击落 ; 击破 ; 击赏 ; 击水 |
|
|
|
|