Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出马


[chūmǎ]
1. ra tay; ra trận; hành động; ra mặt。原指将士上阵作战,今多指出头做事。
那件事很重要,非你亲自出马不行。
chuyện ấy rất quan trọng, anh phải đích thân ra tay mới được.
2. đến khám bệnh tại nhà; đi một vòng; tuần tra; kinh lý。出诊。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.