|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出马
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūmǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ra tay; ra trận; hành động; ra mặt。原指将士上阵作战,今多指出头做事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那件事很重要,非你亲自出马不行。 | | chuyện ấy rất quan trọng, anh phải đích thân ra tay mới được. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đến khám bệnh tại nhà; đi một vòng; tuần tra; kinh lý。出诊。 |
|
|
|
|