Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出面


[chūmiàn]
đứng ra; đại diện; ra mặt。以个人或集体的名义(做某件事)。
由工会出面,组织这次体育比赛。
cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.