Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出面


[chūmiàn]
đứng ra; đại diện; ra mặt。以个人或集体的名义(做某件事)。
由工会出面,组织这次体育比赛。
cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.