Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出门


[chūmén]
1. đi ra; ra ngoài。(出门儿)外出。
他刚出门,你等一会儿吧。
anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
2. rời xa nhà; đi vắng; viễn hành; đi xa。(出门儿)离家远行。
出门后时常接到家里来信。
sau khi rời xa nhà thì vẫn thường xuyên nhận được thư nhà.
3. xuất giá; lấy chồng。出嫁。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.