|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出门
| [chūmén] | | | 1. đi ra; ra ngoài。(出门儿)外出。 | | | 他刚出门,你等一会儿吧。 | | anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút! | | | 2. rời xa nhà; đi vắng; viễn hành; đi xa。(出门儿)离家远行。 | | | 出门后时常接到家里来信。 | | sau khi rời xa nhà thì vẫn thường xuyên nhận được thư nhà. | | 方 | | | 3. xuất giá; lấy chồng。出嫁。 |
|
|
|
|