Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出身


[chūshēn]
xuất thân。指个人早期的经历或由家庭经济情况所决定的身份。
店员出身。
xuất thân là người bán hàng.
工人家庭出身。
xuất thân từ gia đình công nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.