Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出让


[chūràng]
nhượng lại; nộp; nhường; chuyển nhượng; để lại; bán lại。不以谋利为目的而卖出(个人自用的东西)。
自行车廉价出让。
bán lại xe đạp với giá rẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.