Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出落


[chū·luo]
trổ mã; xinh ra; xinh đẹp ra (thường chỉ sự thay đổi dung mạo của con gái)。青年人(多指女性)的体态、容貌(向美好的方面)变化。
半年没见,小妞儿出落得更漂亮了。
nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.