Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出芽


[chūyá]
1. nẩy mầm; đâm chồi; mọc mầm; phát triển; sinh sản; nẩy nở; đầy rẫy。抽芽。
2. đẻ nhánh (một số động vật bậc thấp, thực vật)。某些低等动物或植物生出芽体。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.