Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出笼


[chūlóng]
1. lấy ra khỏi lồng hấp (bánh bao, màn thầu)。馒头、包子等蒸熟后从笼屉取出。
2. sổ lồng; sổng chuồng; ồ ạt tuôn ra (ví với hàng hoá đầu cơ gặp thời bán ra hoặc tiền tung ra lúc lạm phát...)。比喻囤积居奇的货物大量出售,通货膨胀时钞票大量发行,或者坏人别有用心地抛出反动作品等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.