|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出笼
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūlóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lấy ra khỏi lồng hấp (bánh bao, màn thầu)。馒头、包子等蒸熟后从笼屉取出。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sổ lồng; sổng chuồng; ồ ạt tuôn ra (ví với hàng hoá đầu cơ gặp thời bán ra hoặc tiền tung ra lúc lạm phát...)。比喻囤积居奇的货物大量出售,通货膨胀时钞票大量发行,或者坏人别有用心地抛出反动作品等。 |
|
|
|
|