|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出现
| [chūxiàn] | | | xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra。显露出来;产生出来。 | | | 比赛前半小时运动员已经出现在运动场上了。 | | nửa tiếng trước khi thi đấu, các vận động viên đã xuất hiện, vận động trên sân. | | | 近年来出现了许多优秀作品。 | | những năm gần đây xuất hiện rất nhiều tác phẩm hay. |
|
|
|
|