Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出现


[chūxiàn]
xuất hiện; nảy sinh; ló ra; nổi lên; hiện ra。显露出来;产生出来。
比赛前半小时运动员已经出现在运动场上了。
nửa tiếng trước khi thi đấu, các vận động viên đã xuất hiện, vận động trên sân.
近年来出现了许多优秀作品。
những năm gần đây xuất hiện rất nhiều tác phẩm hay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.